Xuất xứ: Trung quốc(China), Nhật bản(Japan), nga(Rusian).
Ứng dụng: ứng dụng trong xây dựng, dung dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi,Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo.Dân dụng, áp lực, cấp nước, dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng là một loại thép ống được bao phủ bởi một lớp kẽm làm giảm sự ăn mòn , làm tăng tuổi thọ của ống , Quy trình Mạ kẽm nhúng nóng là một quy trình bao gồm các bước cơ bản sau: thiết kế thép, treo hàng, làm sạch bề mặt, mạ kẽm, tạo lớp bảo vệ và kiểm tra thành phẩm. Quy trình này phải luôn được đảm bảo thực hiện theo tiêu chuẩn ASTM (hoặc các tiêu chuẩn tương đương như CAN/CSA G164, ISO 1461) để có được một lớp phủ kẽm chất lượng nhất
Mô tả
Thép ống mạ kẽm, ống đúc mạ kẽm, ống hàn mạ kẽm
Nga: Gost
Nhật: Jis
Đức: Din
Kính Thước: INCHES: ¼, ½, ¾, 1, 1 ¼, 1 ½, 2, 2 ½, 3, 3 ½, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 34, 36
Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500, DN550, DN600
Đường kính (O.D): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60, Ø 76, Ø 90, Ø 114, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273, Ø 325, Ø 355, Ø 406, Ø 457, Ø 508, Ø 556, Ø 610
Độ dày (mm): 2mm- 50mm ,SCH10, SCH 20, SCH 30, STD SCH 40, SCH 60, XS, SCH 80, SCH 100, SCH 120, SCH 140, SCH 160, XXS
Xuất xứ: Trung quốc(China), Nhật bản(Japan), nga(Rusian).
Chuyên bán thép ống kẽm, thép ống mạ kẽm nhúng nóng, thép ống đúc nhúng lẽm, thép ống hàn nhúng kẽm...
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng là một loại thép ống được bao phủ bởi một lớp kẽm làm giảm sự ăn mòn , làm tăng tuổi thọ của ống , Quy trình Mạ kẽm nhúng nóng là một quy trình bao gồm các bước cơ bản sau: thiết kế thép, treo hàng, làm sạch bề mặt, mạ kẽm, tạo lớp bảo vệ và kiểm tra thành phẩm. Quy trình này phải luôn được đảm bảo thực hiện theo tiêu chuẩn ASTM (hoặc các tiêu chuẩn tương đương như CAN/CSA G164, ISO 1461) để có được một lớp phủ kẽm chất lượng nhất
Tên hàng hóa
Đường kính ngoài O.D(mm)
Độ dày
(mm)
Tiêu chuẩn Độ dày(SCH)
Trọng Lượng (Kg/m)
Thép ống đúc mạ kẽm
21,3
1,65
SCH5
0,80
Thép ống hàn mạ kẽm
21,3
2,1
SCH10
0,99
ống thép mạ kẽm
21,3
2,78
SCH40
1,27
ống thép đúc mạ kẽm
21,3
3,73
SCH80
1,62
ống kẽm
21,3
7,47
XXS
2,55
Thép ống đúc mạ kẽm
26,7
1,65
SCH5
1,02
Quy cách ống mạ kẽm
26,7
2,1
SCH10
1,27
ống thép mạ kẽm
26,7
2,87
SCH40
1,69
ống thép đúc mạ kẽm
26,7
3,91
SCH80
2,20
ống kẽm nhúng nóng
26,7
7,8
XXS
3,63
-
Thép ống đúc mạ kẽm
33,4
1,65
SCH5
1,29
Thép ống hàn mạ kẽm
33,4
2,77
SCH10
2,09
ống thép mạ kẽm
33,4
3,34
SCH40
2,47
ống thép đúc mạ kẽm
33,4
4,55
SCH80
3,24
ống kẽm
33,4
9,1
XXS
5,45
-
Thép ống đúc mạ kẽm
42,2
1,65
SCH5
1,65
Giá ống kẽm
42,2
2,77
SCH10
2,69
ống thép mạ kẽm
42,2
2,97
SCH30
2,87
ống thép đúc mạ kẽm
42,2
3,56
SCH40
3,39
ống kẽm
42,2
4,8
SCH80
4,42
Thép ống mạ kẽm
42,2
9,7
XXS
7,77
-
Thép ống đúc mạ kẽm
48,3
1,65
SCH5
1,90
Thép ống hàn mạ kẽm
48,3
2,77
SCH10
3,11
ống thép mạ kẽm
48,3
3,2
SCH30
3,56
ống thép đúc mạ kẽm
48,3
3,68
SCH40
4,05
ống kẽm
48,3
5,08
SCH80
5,41
Thép ống mạ kẽm
48,3
10,1
XXS
9,51
-
Giá ống kẽm
60,3
1,65
SCH5
2,39
Thép ống đúc mạ kẽm
60,3
2,77
SCH10
3,93
Thép ống hàn mạ kẽm
60,3
3,18
SCH30
4,48
ống thép mạ kẽm
60,3
3,91
SCH40
5,43
ống thép đúc mạ kẽm
60,3
5,54
SCH80
7,48
ống kẽm
60,3
6,35
SCH120
8,44
Thép ống mạ kẽm
60,3
11,07
XXS
13,43
-
Thép ống mạ kẽm
73
2,1
SCH5
3,67
Thép ống đúc mạ kẽm
73
3,05
SCH10
5,26
Thép ống hàn mạ kẽm
73
4,78
SCH30
8,04
ống thép mạ kẽm
73
5,16
SCH40
8,63
ống thép đúc mạ kẽm
73
7,01
SCH80
11,40
ống kẽm
73
7,6
SCH120
12,25
Thép ống mạ kẽm
73
14,02
XXS
20,38
-
Thép ống đúc mạ kẽm
76
2,1
SCH5
3,83
Giá ống kẽm
76
3,05
SCH10
5,48
mạ kẽm nhúng nóng
76
4,78
SCH30
8,39
ống thép đúc mạ kẽm
76
5,16
SCH40
9,01
ống kẽm
76
7,01
SCH80
11,92
Thép ống mạ kẽm
76
7,6
SCH120
12,81
Thép ống mạ kẽm
76
14,02
XXS
21,42
-
Giá ống kẽm
88,9
2,11
SCH5
4,51
Thép ống hàn mạ kẽm
88,9
3,05
SCH10
6,45
ống thép mạ kẽm
88,9
4,78
SCH30
9,91
ống thép đúc mạ kẽm
88,9
5,5
SCH40
11,31
ống kẽm
88,9
7,6
SCH80
15,23
Thép ống mạ kẽm
88,9
8,9
SCH120
17,55
Thép ống mạ kẽm
88,9
15,2
XXS
27,61
-
Thép ống mạ kẽm
101,6
2,11
SCH5
5,17
Thép ống đúc mạ kẽm
101,6
3,05
SCH10
7,41
Thép ống hàn mạ kẽm
101,6
4,78
SCH30
11,41
ống thép mạ kẽm
101,6
5,74
SCH40
13,56
ống thép đúc mạ kẽm
101,6
8,1
SCH80
18,67
ống kẽm
101,6
16,2
XXS
34,10
-
Thép ống mạ kẽm
114,3
2,11
SCH5
5,83
Thép ống đúc mạ kẽm
114,3
3,05
SCH10
8,36
Thép ống hàn mạ kẽm
114,3
4,78
SCH30
12,90
ống thép mạ kẽm
114,3
6,02
SCH40
16,07
ống thép đúc mạ kẽm
114,3
7,14
SCH60
18,86
ống kẽm
114,3
8,56
SCH80
22,31
Thép ống mạ kẽm
114,3
11,1
SCH120
28,24
Thép ống đúc mạ kẽm
114,3
13,5
SCH160
33,54
-
ống thép mạ kẽm
127
6,3
SCH40
18,74
ống thép đúc mạ kẽm
127
9
SCH80
26,18
-
Thép ống đúc mạ kẽm
141,3
2,77
SCH5
9,46
Thép ống hàn mạ kẽm
141,3
3,4
SCH10
11,56
ống thép mạ kẽm
141,3
6,55
SCH40
21,76
ống thép đúc mạ kẽm
141,3
9,53
SCH80
30,95
ống kẽm
141,3
14,3
SCH120
44,77
Thép ống mạ kẽm
141,3
18,3
SCH160
55,48
-
Giá ống kẽm
168,3
2,78
SCH5
11,34
Thép ống hàn mạ kẽm
168,3
3,4
SCH10
13,82
ống thép mạ kẽm
168,3
4,78
19,27
ống thép đúc mạ kẽm
168,3
5,16
20,75
ống kẽm
168,3
6,35
25,35
Thép ống mạ kẽm
168,3
7,11
SCH40
28,25
Thép ống đúc mạ kẽm
168,3
11
SCH80
42,65
Thép ống mạ kẽm
168,3
14,3
SCH120
54,28
Thép ống mạ kẽm
168,3
18,3
SCH160
67,66
-
Thép ống đúc mạ kẽm
219,1
2,769
SCH5
14,77
Ống kẽm đúc
219,1
3,76
SCH10
19,96
ống thép mạ kẽm
219,1
6,35
SCH20
33,30
ống thép đúc mạ kẽm
219,1
7,04
SCH30
36,80
ống kẽm
219,1
8,18
SCH40
42,53
Thép ống mạ kẽm
219,1
10,31
SCH60
53,06
Thép ống đúc mạ kẽm
219,1
12,7
SCH80
64,61
Ống thép mạ kẽm
219,1
15,1
SCH100
75,93
quy cách ống kẽm
219,1
18,2
SCH120
90,13
Thép ống mạ kẽm
219,1
20,6
SCH140
100,79
ống kẽm phi
219,1
23
SCH160
111,17
-
ống mạ kẽm
273,1
3,4
SCH5
22,60
Thép ống hàn mạ kẽm
273,1
4,2
SCH10
27,84
ống thép mạ kẽm
273,1
6,35
SCH20
41,75
ống thép đúc mạ kẽm
273,1
7,8
SCH30
51,01
ống kẽm
273,1
9,27
SCH40
60,28
Thép ống mạ kẽm
273,1
12,7
SCH60
81,52
Thép ống đúc mạ kẽm
273,1
15,1
SCH80
96,03
Thép ống mạ kẽm
273,1
18,3
SCH100
114,93
Ống kẽm hòa phát4
273,1
21,4
SCH120
132,77
Thép ống hàn mạ kẽm
273,1
25,4
SCH140
155,08
ống thép mạ kẽm
273,1
28,6
SCH160
172,36
-
ống kẽm Việt đức
323,9
4,2
SCH5
33,10
Thép ống mạ kẽm
323,9
4,57
SCH10
35,97
Thép ống đúc mạ kẽm
323,9
6,35
SCH20
49,70
Thép ống mạ kẽm
323,9
8,38
SCH30
65,17
Ống thép mạ kẽm
323,9
10,31
SCH40
79,69
Thép ống hàn mạ kẽm
323,9
12,7
SCH60
97,42
ống thép mạ kẽm
323,9
17,45
SCH80
131,81
ống thép đúc mạ kẽm
323,9
21,4
SCH100
159,57
ống kẽm
323,9
25,4
SCH120
186,89
Thép ống mạ kẽm
323,9
28,6
SCH140
208,18
Thép ống đúc mạ kẽm
323,9
33,3
SCH160
238,53
-
Thép ống mạ kẽm
355,6
3,962
SCH5s
34,34
Thép ống mạ kẽm
355,6
4,775
SCH5
41,29
Thép ống đúc mạ kẽm
355,6
6,35
SCH10
54,67
Thép ống hàn mạ kẽm
355,6
7,925
SCH20
67,92
ống thép mạ kẽm
355,6
9,525
SCH30
81,25
ống thép đúc mạ kẽm
355,6
11,1
SCH40
94,26
ống kẽm
355,6
15,062
SCH60
126,43
Thép ống mạ kẽm
355,6
12,7
SCH80S
107,34
Thép ống đúc mạ kẽm
355,6
19,05
SCH80
158,03
Thép ống mạ kẽm
355,6
23,8
SCH100
194,65
Thép ống mạ kẽm
355,6
27,762
SCH120
224,34
Thép ống đúc mạ kẽm
355,6
31,75
SCH140
253,45
Thép ống hàn mạ kẽm
355,6
35,712
SCH160
281,59
-
ống thép đúc mạ kẽm
406,4
4,2
ACH5
41,64
ống kẽm
406,4
4,78
SCH10S
47,32
Thép mạ kẽm
406,4
6,35
SCH10
62,62
Thép ống đúc mạ kẽm
406,4
7,93
SCH20
77,89
Thép ống mạ kẽm
406,4
9,53
SCH30
93,23
Thép ống mạ kẽm
406,4
12,7
SCH40
123,24
Thép ống mạ kẽm
406,4
Bình luận
Sản phẩm khác
thép ống tại Đà Nẵng
Liên hệ<
Ông thép mạ kẽm ASTM A53-SCH40, SCH80
Liên hệ<
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Ø 21.2 x 1.9 x 6m
Liên hệ<
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng 26.65 x 2.1 x 6m
Liên hệ<
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng 33.5 x 1.6 x 6m
Liên hệ<
thép ống đúc mạ kẽm D273 dày 6.35mm (hàng đang còn tại kho )
Liên hệ<
thép ống nhập khẩu d325 x 6.35 mạ kẽm
Liên hệ<
ống thép SEAH Tại Đà Nẵng
Liên hệ<
Bạn có sản phẩm trong giỏ hàng
Tên sản phẩm