Công Ty Hoàng Trọng Tín chuyên kinh doanh các loại thép vuông đặc kéo bóng, thép vuông đặc đen, vuông đặc dẻo dùng trong sắt mỹ nghệ, xuyên hoa, hàng rào, ray cầu trục, khung nhà thép tiền chế...
THÉP VUÔNG ĐẶC 10X10, 12X12, 14x14 , 16 x 16, 18 x 18, x 20 x 20, 25 x 25, 30 x30, 40 x 40, 50 x50, 60 x 60, 70 x 70, 80 x 80 , 90 x 90, 100 x 100 nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga , Việt Nam…
Mác thép: SS400, CT3, S45C, C45, ...
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
THÉP VUÔNG ĐẶC 50 x 50 s45c là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật...
Quy cách: Kích thước từ vuông 10 x 10mm đến vuông 100 x 100mm
Chiều dài: 6m
Lưu ý: Các sản phẩm Thép vuông đặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
Mô tả
Công Ty Hoàng Trọng Tín chuyên kinh doanh các loại thép vuông đặc kéo bóng, thép vuông đặc đen, vuông đặc dẻo dùng trong sắt mỹ nghệ, xuyên hoa, hàng rào, ray cầu trục, khung nhà thép tiền chế...
THÉP VUÔNG ĐẶC 10X10, 12X12, 14x14 , 16 x 16, 18 x 18, x 20 x 20, 25 x 25, 30 x30, 40 x 40, 50 x50, 60 x 60, 70 x 70, 80 x 80 , 90 x 90, 100 x 100 nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga , Việt Nam…
Mác thép: SS400, CT3, S45C, C45, ...
Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST
THÉP VUÔNG ĐẶC 50 x 50 s45c là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật...
Quy cách: Kích thước từ vuông 10 x 10mm đến vuông 100 x 100mm
Chiều dài: 6m
Lưu ý: Các sản phẩm Thép vuông đặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng
QUY CÁCH THAM KHẢO
THÉP VUÔNG ĐẶC
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
STT
TÊN SẢN PHẨM
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1
Thép vuông đặc 10 x 10
0.79
24
Thép vuông đặc 45 x 45
15.90
2
Thép vuông đặc 12 x 12
1.13
25
Thép vuông đặc 48 x 48
18.09
3
Thép vuông đặc 13 x 13
1.33
26
Thép vuông đặc 50 x 50
19.63
4
Thép vuông đặc 14 x 14
1.54
27
Thép vuông đặc 55 x 55
23.75
5
Thép vuông đặc 15 x 15
1.77
28
Thép vuông đặc 60 x 60
28.26
6
Thép vuông đặc 16 x 16
2.01
29
Thép vuông đặc 65 x 65
33.17
7
Thép vuông đặc 17 x 17
2.27
30
Thép vuông đặc 70 x 70
38.47
8
Thép vuông đặc 18 x 18
2.54
31
Thép vuông đặc 75 x 75
44.16
9
Thép vuông đặc 19 x 19
2.83
32
Thép vuông đặc 80 x 80
50.24
10
Thép vuông đặc 20 x 20
3.14
33
Thép vuông đặc 85 x 85
56.72
11
Thép vuông đặc 22 x 22
3.80
34
Thép vuông đặc 90 x 90
63.59
12
Thép vuông đặc 24 x 24
4.52
35
Thép vuông đặc 95 x 95
70.85
13
Thép vuông đặc 10 x 22
4.91
36
Thép vuông đặc 100 x 100
78.50
14
Thép vuông đặc 25 x 25
5.31
37
Thép vuông đặc 110 x 110
94.99
15
Thép vuông đặc 28 x 28
6.15
38
Thép vuông đặc 120 x 120
113.04
16
Thép vuông đặc 30 x 30
7.07
39
Thép vuông đặc 130 x 130
132.67
17
Thép vuông đặc 32 x 32
8.04
40
Thép vuông đặc 140 x 140
153.86
18
Thép vuông đặc 34 x 34
9.07
41
Thép vuông đặc 150 x 150
176.63
19
Thép vuông đặc 35 x 35
9.62
42
Thép vuông đặc 160 x 160
200.96
20
Thép vuông đặc 36 x 36
10.17
43
Thép vuông đặc 170 x 170
226.87
21
Thép vuông đặc 38 x 38
11.34
44
Thép vuông đặc 180 x 180
254.34
22
Thép vuông đặc 40 x 40
12.56
45
Thép vuông đặc 190 x 190
283.39
23
Thép vuông đặc 42 x 42
13.85
46
Thép vuông đặc 200 x 200
Bình luận