Mã sản phẩm:
Thép hình chữ I Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đoài loan, Việt Nam, Thái Lan Tiêu chuẩn: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN
Mô tả :
- Chiều cao thân : 100 – 900 mm
- Chiều rộng cánh : 55 – 300 mm
- Chiều dài : 6000 – 12000 mm
Quy cách:
Thép hình chữ I: Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn .
H (mm)
B (mm)
t1(mm)
t2 (mm)
L (m)
W (kg/m)
100
55
4.5
6.5
6
9.46
120
64
4.8
11.50
150
75
5
7
12
14,0
194
9
6/12
30.6
198
99
18,2
200
5,5
8
21,3
248
124
25.7
250
125
29,6
298
149
5.5
32,0
300
6,5
36,7
346
174
41,4
350
175
11
49,6
396
199
56,6
400
13
66,0
446
66,2
450
14
76,0
482
15
111,0
496
79,5
500
10
16
89,6
18
128,0
588
20
147,0
596
94,6
600
17
106,0
151,0
700
24
185,0
800
26
210
900
28
243
Liên hệ<
Mô tả
Thép hình chữ I Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đoài loan, Việt Nam, Thái Lan Tiêu chuẩn: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN
Mô tả :
- Chiều cao thân : 100 – 900 mm
- Chiều rộng cánh : 55 – 300 mm
- Chiều dài : 6000 – 12000 mm
Quy cách:
Thép hình chữ I: Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn .
H (mm)
B (mm)
t1(mm)
t2 (mm)
L (m)
W (kg/m)
100
55
4.5
6.5
6
9.46
120
64
4.8
6.5
6
11.50
150
75
5
7
12
14,0
194
150
6
9
6/12
30.6
198
99
4.5
7
6/12
18,2
200
100
5,5
8
6/12
21,3
248
124
5
8
6/12
25.7
250
125
6
9
12
29,6
298
149
5.5
8
12
32,0
300
150
6,5
9
12
36,7
346
174
6
9
12
41,4
350
175
7
11
12
49,6
396
199
7
11
12
56,6
400
200
8
13
12
66,0
446
199
8
13
12
66,2
450
200
9
14
12
76,0
482
300
11
15
12
111,0
496
199
9
14
12
79,5
500
200
10
16
12
89,6
500
300
11
18
12
128,0
588
300
12
20
12
147,0
596
199
10
15
12
94,6
600
200
11
17
12
106,0
600
300
12
20
12
151,0
700
300
13
24
12
185,0
800
300
14
26
12
210
900
300
16
28
12
243
Bình luận