Thép hình chữ I Xuất xứ: Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đoài loan, Việt Nam, Thái Lan Tiêu chuẩn: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN
Ngày đăng: 14-03-2015
4,201 lượt xem
Mô tả :
- Chiều cao thân : 100 – 900 mm
- Chiều rộng cánh : 55 – 300 mm
- Chiều dài : 6000 – 12000 mm
Quy cách:
Thép hình chữ I: Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn .
H (mm)
B (mm)
t1(mm)
t2 (mm)
L (m)
W (kg/m)
100
55
4.5
6.5
6
9.46
120
64
4.8
6.5
6
11.50
150
75
5
7
12
14,0
194
150
6
9
6/12
30.6
198
99
4.5
7
6/12
18,2
200
100
5,5
8
6/12
21,3
248
124
5
8
6/12
25.7
250
125
6
9
12
29,6
298
149
5.5
8
12
32,0
300
150
6,5
9
12
36,7
346
174
6
9
12
41,4
350
175
7
11
12
49,6
396
199
7
11
12
56,6
400
200
8
13
12
66,0
446
199
8
13
12
66,2
450
200
9
14
12
76,0
482
300
11
15
12
111,0
496
199
9
14
12
79,5
500
200
10
16
12
89,6
500
300
11
18
12
128,0
588
300
12
20
12
147,0
596
199
10
15
12
94,6
600
200
11
17
12
106,0
600
300
12
20
12
151,0
700
300
13
24
12
185,0
800
300
14
26
12
210
900
300
16
28
12
243
Bình luận
Giao hàng miễn phí trong phạm vi : Hải Phòng, Hà Nội, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hưng Yên, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, huế,Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuật, Đồng Nai, Bình Dương, Hồ Chí Minh, Vũng tàu, Long An, Tiền Giang, Bình phước, Đăk Lăc, Gia Lai, Kom Tom...
Mô tả
Qui cách thép hình I
Thép hình chữ I Xuất xứ: Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đoài loan, Việt Nam, Thái Lan Tiêu chuẩn: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN
Ngày đăng: 14-03-2015
4,201 lượt xem
Mô tả :
- Chiều cao thân : 100 – 900 mm
- Chiều rộng cánh : 55 – 300 mm
- Chiều dài : 6000 – 12000 mm
Quy cách:
Thép hình chữ I: Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn .
H (mm)
B (mm)
t1(mm)
t2 (mm)
L (m)
W (kg/m)
100
55
4.5
6.5
6
9.46
120
64
4.8
6.5
6
11.50
150
75
5
7
12
14,0
194
150
6
9
6/12
30.6
198
99
4.5
7
6/12
18,2
200
100
5,5
8
6/12
21,3
248
124
5
8
6/12
25.7
250
125
6
9
12
29,6
298
149
5.5
8
12
32,0
300
150
6,5
9
12
36,7
346
174
6
9
12
41,4
350
175
7
11
12
49,6
396
199
7
11
12
56,6
400
200
8
13
12
66,0
446
199
8
13
12
66,2
450
200
9
14
12
76,0
482
300
11
15
12
111,0
496
199
9
14
12
79,5
500
200
10
16
12
89,6
500
300
11
18
12
128,0
588
300
12
20
12
147,0
596
199
10
15
12
94,6
600
200
11
17
12
106,0
600
300
12
20
12
151,0
700
300
13
24
12
185,0
800
300
14
26
12
210
900
300
16
28
12
243
Bình luận
Giao hàng miễn phí trong phạm vi : Hải Phòng, Hà Nội, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hưng Yên, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, huế,Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuật, Đồng Nai, Bình Dương, Hồ Chí Minh, Vũng tàu, Long An, Tiền Giang, Bình phước, Đăk Lăc, Gia Lai, Kom Tom...
Bình luận