Công ty Hoàng Trọng Tín chuyên cung cấp thép ống đen, ống kẽm nhà máy Hòa Phát,Sao Việt, 190, Seah, Việt Đức, Sunsco, Hùng Vĩ, Vinapipe, Vinaone, …. Hàng nhập khẩu từ: Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc
Giao hàng miễn phí trong phạm vi : Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận…
Mô tả
Công ty Hoàng Trọng Tín chuyên cung cấp thép ống đen, ống kẽm nhà máy Hòa Phát,Sao Việt, 190, Seah, Việt Đức, Sunsco, Hùng Vĩ, Vinapipe, Vinaone, …. Hàng nhập khẩu từ: Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc
Giao hàng miễn phí trong phạm vi : Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận…
Công ty TNHH MTV Hoàng Trọng Tín
163 -165 Nguyễn Thiện Kế ,Sơn Trà ,Đà Nẵng
Kho 1 : 681 Trường Chinh, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Kho 2 : 188 Lê Thạch, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện Thoại : 0905.900175 - 0905.900.151
Bảng báo giá ống thép đen
Ống Thép
Độ Dày
Kg/Cây
Đơn Giá
Thành Tiền
Phi 21
1.0 ly
2.99
16,150
48,289
1.1 ly
3.27
16,150
52,811
1.2 ly
3.55
16,150
57,333
1.4 ly
4.1
16,150
66,215
1.5 ly
4.37
16,150
70,576
1.8 ly
5.17
15,250
78,843
2.0 ly
5.68
15,050
85,484
2.5 ly
7.76
15,050
116,788
Phi 27
1.0 ly
3.8
16,150
61,370
1.1 ly
4.16
16,150
67,184
1.2 ly
4.52
16,150
72,998
1.4 ly
5.23
16,150
84,465
1.5 ly
5.58
16,150
90,117
1.8 ly
6.62
15,250
100,955
2.0 ly
7.29
15,050
109,715
2.5 ly
8.93
15,050
134,397
Phi 34
1.0 ly
4.81
16,150
77,682
1.1 ly
5.27
16,150
85,111
1.2 ly
5.74
16,150
92,701
1.4 ly
6.65
16,150
107,398
1.5 ly
7.1
16,150
114,665
1.8 ly
8.44
15,250
128,710
2.0 ly
9.32
15,050
140,266
2.5 ly
11.47
15,050
172,624
2.8 ly
12.72
15,050
191,436
3.0 ly
13.54
15,050
203,777
3.2 ly
14.35
15,050
215,968
Phi 42
1.0 ly
6.1
16,150
98,515
1.1 ly
6.69
16,150
108,044
1.2 ly
7.28
16,150
117,572
1.4 ly
8.45
16,150
136,468
1.5 ly
9.03
16,150
145,835
1.8 ly
10.76
15,250
164,090
2.0 ly
11.9
15,050
179,095
2.5 ly
14.69
15,050
221,085
2.8 ly
16.32
15,050
245,616
3.0 ly
17.4
15,050
261,870
3.2 ly
18.47
15,050
277,974
3.6 ly
22.36
15,050
336,518
Phi 49
1.1 ly
7.65
16,150
123,548
1.2 ly
8.33
16,150
134,530
1.4 ly
9.67
16,150
156,171
1.5 ly
10.34
16,150
166,991
1.8 ly
12.33
15,250
188,033
2.0 ly
13.64
15,050
205,282
2.5 ly
16.87
15,050
253,894
2.8 ly
18.77
15,050
282,489
2.9 ly
19.4
15,050
291,970
3.0 ly
20.02
15,050
301,301
3.2 ly
21.26
15,050
319,963
3.4 ly
22.49
15,050
338,475
3.8 ly
24.91
15,050
374,896
Phi 60
1.1 ly
9.57
16,150
154,556
1.2 ly
10.42
16,150
156,821
1.4 ly
12.12
16,150
195,738
1.5 ly
12.96
16,150
209,304
1.8 ly
15.47
15,250
235,918
2.0 ly
17.13
15,050
257,807
2.5 ly
21.23
15,050
319,512
2.8 ly
23.66
15,050
356,083
2.9 ly
24.46
15,050
368,123
3.0 ly
25.26
15,050
380,163
3.5 ly
29.21
15,050
439,611
3.8 ly
31.54
15,050
474,677
4.0 ly
33.09
15,050
498,005
Phi 76
1.1 ly
12.13
16,150
195,900
1.2 ly
13.21
16,150
213,342
1.4 ly
15.37
16,150
248,226
1.5 ly
16.45
16,150
265,668
1.8 ly
19.66
15,250
299,815
2.0 ly
21.78
15,050
327,789
2.5 ly
27.04
15,050
406,952
2.8 ly
30.16
15,050
453,908
2.9 ly
31.2
15,050
469,560
3.0 ly
32.23
15,050
485,062
3.2 ly
34.28
15,050
515,914
3.5 ly
37.34
15,050
561,967
3.8 ly
40.37
15,050
607,569
4.0 ly
42.38
15,050
745,888
Phi 90
1.4 ly
18.5
16,150
298,775
1.5 ly
19.27
16,150
311,211
1.8 ly
23.04
15,250
351,360
2.0 ly
25.54
15,050
384,377
2.5 ly
31.74
15,050
477,687
2.8 ly
35.42
15,050
533,071
2.9 ly
36.65
15,050
551,583
3.0 ly
37.87
15,050
569,944
3.2 ly
40.3
15,050
606,515
3.5 ly
43.92
15,050
660,996
3.8 ly
47.51
15,050
715,026
4.0 ly
49.9
15,050
750,995
4.5 ly
55.8
15,350
856,530
Phi 114
1.4 ly
23
16,150
371,450
1.8 ly
29.75
15,250
453,688
2. ly
33
15,050
496,650
2.4 ly
39.45
15,050
593,723
2.5 ly
41.06
15,050
617,953
2.8 ly
45.86
15,050
690,193
3.0 ly
49.05
15,050
738,203
3.8 ly
61.68
15,050
928,284
4.0 ly
64.81
15,050
975,391
4.5 ly
72.58
15,350
1,114,103
5.0 ly
80.27
15,350
1,232,145
6.0 ly
95.44
15,350
1,465,004
Phi 127
3.5 ly
63.86
16,650
1,063,269
4.0 ly
72.68
16,650
1,210,122
Phi 141
3.96 ly
80.46
16,650
1,339,659
4.78 ly
96.54
16,650
1,607,391
Phi 168
3.96 ly
96.24
16,650
1,602,396
4.78 ly
115.62
16,650
1,925,073
5.16
124.56
16,650
2,073,924
5.56
133.86
16,650
2,228,769
Phi 219
4.78
151.56
16,650
2,523,474
5.16
163.32
16,650
2,719,278
5.56
175.68
16,650
2,925,072
6.35
199.86
16,650
3,327,669
Bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn
Bình luận