SẢN PHẨM / Thép Góc V
chứng chỉ thép V an khánh
+ Mã sản phẩm :
cc01
+ Lượt xem :
13.169
+ Tình trạng :
Còn hàng
THÔNG TIN CHI TIẾT

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HÌNH V AN KHÁNH

Kích thước mặt cắt tiêu chuẩn

Standard sectional dimension

(mm)

Khối lượng theo TC

Unit mass

(KG/m)

Dung sai kích thước hình học

Tolerance Geometrical

 

Chiều rộng cánh

 

Leg length

(mm)

 

 

Đến 6

 

6 Max

 

Trên 6 đến 10

 

Over 6 up to incl 10

 

Lớn hơn 10

 

Over 10

 

 

AxB

t

 

50x50

4

3.06

±1.5

+0.2

-0.4

+0.3

-0.5

 

 

 

 

5

3.77

 

5

4.77

 

60x60

5

4.57

 

6

5.42

 

63x63

5

4.81

 

6

5.73

 

65x65

5

4.97

 

6

5.91

 

7

6.76

 

+0.2

-0.5

+0.3

-0.6

 

8

7.73

 

70x70

5

5.37

+0.2

-0.4

+0.3

-0.5

 

 

6

6.38

 

7

7.38

 

+0.2

-0.5

+0.3

-0.6

 

8

8.38

 

75x75

5

5.80

+0.2

-0.4

+0.3

-0.5

 

 

6

6.85

 

7

7.90

 

+0.2

-0.5

+0.3

-0.6

 

8

8.99

 

80x80

6

7.32

+0.2

-0.4

+0.3

-0.5

 

 

7

8.51

 

+0.2

-0.5

+0.3

-0.6

 

8

9.63

 

90x90

6

8.28

+0.2

-0.4

+0.3

-0.5

 

 

7

9.61

 

+0.2

-0.5

+0.3

-0.6

 

8

10.90

 

9

12.20

 

10

13.30

 

100x100

7

10.70

±2.0

 

+0.3

-0.5

+0.4

-0.6

 

 

8

12.20

 

9

13.70

 

10

14.90

 

12

17.80

 

+0.3

-0.6

+0.4

-0.7

 

120x120

8

14.70

+0.3

-0.5

+0.4

-0.6

 

 

10

18.20

 

12

21.60

 

+0.3

-0.6

+0.4

-0.7

 

130x130

9

17.90

+0.3

-0.5

+0.4

-0.6

 

 

10

19.70

 

12

23.40

 

+0.3

-0.6

+0.4

-0.7

 

150x150

10

23.00

+0.3

-0.5

+0.4

-0.6

 

 

 

12

27.30

 

+0.3

-0.6

+0.4

-0.7

 

15

33.80

 

175x175

12

31.80

±3.0

 

+0.4

-0.7

+0.5

-0.8

 

15

39.40

 

200x200

15

45.30

 

20

59.70

 

25

73.60

 
 
Các sản phẩm cùng loại

 

©  CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG TRỌNG TÍN

     681 Trường Chinh, Cẩm Lệ, Đà Nẵng

 

+ Đang online : 8

+ Lượt truy cập : 315.051

VTTSOLUTION